FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Furkan Taş

5.5.1997(27) 190cm 84Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM23
CDM23
RM25
RB24
RWB24
CB24
SW24
GK58
Sức mạnh
70
Thể lực
31
Tăng tốc
53
Tốc độ
54
Nhảy
62
Khéo léo
36
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
16
Kèm người
9
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
11
Chuyền dài
21
Lực sút
25
Đánh đầu
14
Sút xa
12
Vô-lê
10
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
21
Cắt bóng
10
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
28
Phản ứng
56
Quyết đoán
20
TM phát bóng
43
TM đổ người
64
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
62