FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kairo Mitchell

21.10.1997(26) 181cm 72Kg
ST49
RW47
CF48
RF48
CAM47
CM43
CDM37
RM47
RB36
RWB37
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
52
Tăng tốc
54
Tốc độ
56
Nhảy
55
Khéo léo
50
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
21
Rê bóng
47
Giữ bóng
52
Kèm người
26
Tranh bóng
23
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
50
Chuyền dài
36
Lực sút
42
Đánh đầu
54
Sút xa
41
Vô-lê
40
Sút xoáy
38
Đá phạt
36
Penalty
48
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
45
Phản ứng
49
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15