FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filippo Damian

21.4.1996(28) 180cm 65Kg
ST49
RW52
CF52
RF52
CAM54
CM55
CDM50
RM53
RB50
RWB50
CB45
SW44
GK17
Sức mạnh
33
Thể lực
51
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
33
Khéo léo
63
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
51
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
39
Tranh bóng
51
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
36
Chuyền dài
62
Lực sút
61
Đánh đầu
51
Sút xa
56
Vô-lê
42
Sút xoáy
67
Đá phạt
44
Penalty
48
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
46
Phản ứng
42
Quyết đoán
23
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16