FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nils Rütten

20.7.1995(28) 182cm 75Kg
ST47
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM51
CDM53
RM50
RB52
RWB52
CB53
SW53
GK14
Sức mạnh
55
Thể lực
50
Tăng tốc
62
Tốc độ
51
Nhảy
59
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
56
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
33
Chuyền dài
55
Lực sút
53
Đánh đầu
47
Sút xa
41
Vô-lê
34
Sút xoáy
40
Đá phạt
39
Penalty
43
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
46
Phản ứng
49
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10