FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexis Mané

30.4.1997(27) 188cm 72Kg
ST47
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM51
CDM55
RM49
RB54
RWB52
CB55
SW56
GK16
Sức mạnh
46
Thể lực
47
Tăng tốc
60
Tốc độ
54
Nhảy
54
Khéo léo
57
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
58
Rê bóng
48
Giữ bóng
58
Kèm người
58
Tranh bóng
60
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
37
Chuyền dài
59
Lực sút
47
Đánh đầu
61
Sút xa
39
Vô-lê
36
Sút xoáy
42
Đá phạt
42
Penalty
41
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
39
Phản ứng
48
Quyết đoán
60
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11