FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luther Wildin

3.12.1997(26) 180cm 75Kg
ST41
RW43
CF42
RF42
CAM44
CM45
CDM47
RM46
RB48
RWB48
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
75
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
62
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
43
Rê bóng
46
Giữ bóng
44
Kèm người
40
Tranh bóng
47
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
28
Chuyền dài
49
Lực sút
42
Đánh đầu
40
Sút xa
28
Vô-lê
33
Sút xoáy
30
Đá phạt
33
Penalty
35
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
42
Phản ứng
44
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16