FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack McMillan

5.10.1997(26) 180cm 75Kg
ST39
RW40
CF40
RF40
CAM42
CM44
CDM47
RM41
RB45
RWB44
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
45
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
57
Khéo léo
49
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
47
Rê bóng
40
Giữ bóng
40
Kèm người
42
Tranh bóng
48
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
28
Chuyền dài
50
Lực sút
41
Đánh đầu
44
Sút xa
30
Vô-lê
31
Sút xoáy
32
Đá phạt
56
Penalty
50
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
46
Phản ứng
45
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16