FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elliott Moore

16.3.1997(27) 195cm 78Kg
ST40
RW37
CF38
RF38
CAM37
CM40
CDM47
RM39
RB48
RWB46
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
58
Tăng tốc
50
Tốc độ
54
Nhảy
50
Khéo léo
45
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
50
Rê bóng
35
Giữ bóng
38
Kèm người
49
Tranh bóng
53
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
27
Chuyền dài
40
Lực sút
39
Đánh đầu
54
Sút xa
25
Vô-lê
36
Sút xoáy
32
Đá phạt
35
Penalty
45
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
31
Phản ứng
50
Quyết đoán
60
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11