FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriel Leiva

27.8.1994(29) 185cm 80Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM53
CDM51
RM53
RB51
RWB51
CB51
SW52
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
51
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
62
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
50
Rê bóng
61
Giữ bóng
56
Kèm người
52
Tranh bóng
50
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
48
Chuyền dài
54
Lực sút
50
Đánh đầu
53
Sút xa
61
Vô-lê
43
Sút xoáy
37
Đá phạt
43
Penalty
38
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
50
Phản ứng
53
Quyết đoán
45
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17