FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Óscar Franco

17.11.1992(31) 186cm 85Kg
ST58
RW51
CF55
RF55
CAM53
CM49
CDM39
RM50
RB35
RWB36
CB38
SW39
GK17
Sức mạnh
78
Thể lực
59
Tăng tốc
44
Tốc độ
46
Nhảy
62
Khéo léo
50
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
22
Rê bóng
50
Giữ bóng
58
Kèm người
22
Tranh bóng
18
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
62
Chuyền dài
42
Lực sút
60
Đánh đầu
67
Sút xa
54
Vô-lê
50
Sút xoáy
33
Đá phạt
28
Penalty
65
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12