FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan King-Elliott

31.7.1998(25) 177cm 78Kg
ST45
RW47
CF45
RF45
CAM45
CM44
CDM46
RM47
RB50
RWB49
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
56
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
55
Khéo léo
65
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
48
Rê bóng
45
Giữ bóng
47
Kèm người
49
Tranh bóng
47
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
37
Chuyền dài
41
Lực sút
40
Đánh đầu
45
Sút xa
39
Vô-lê
35
Sút xoáy
37
Đá phạt
34
Penalty
47
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
43
Phản ứng
45
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12