FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mehmet Ali Kaçar

18.1.1998(26) 176cm 73Kg
ST50
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM47
CDM40
RM52
RB41
RWB43
CB35
SW36
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
50
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
44
Khéo léo
49
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
33
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
32
Tranh bóng
29
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
55
Chuyền dài
47
Lực sút
61
Đánh đầu
39
Sút xa
43
Vô-lê
46
Sút xoáy
44
Đá phạt
42
Penalty
54
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
45
Phản ứng
36
Quyết đoán
31
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16