FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Dyson

14.10.1997(26) 188cm 72Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM52
CDM55
RM51
RB53
RWB53
CB57
SW57
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
45
Tăng tốc
50
Tốc độ
55
Nhảy
55
Khéo léo
55
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
64
Rê bóng
50
Giữ bóng
55
Kèm người
52
Tranh bóng
50
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
41
Chuyền dài
55
Lực sút
54
Đánh đầu
55
Sút xa
37
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
42
Penalty
46
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
51
Phản ứng
56
Quyết đoán
63
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14