FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Montel Gibson

15.12.1997(26) 180cm 75Kg
ST47
RW44
CF46
RF46
CAM44
CM39
CDM31
RM43
RB33
RWB33
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
48
Tăng tốc
53
Tốc độ
56
Nhảy
61
Khéo léo
54
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
21
Rê bóng
45
Giữ bóng
43
Kèm người
14
Tranh bóng
21
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
51
Chuyền dài
26
Lực sút
48
Đánh đầu
48
Sút xa
42
Vô-lê
37
Sút xoáy
38
Đá phạt
28
Penalty
57
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
46
Phản ứng
47
Quyết đoán
26
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16