FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lu Ning

26.1.1998(26) 191cm 81Kg
ST22
RW21
CF22
RF22
CAM22
CM24
CDM24
RM22
RB22
RWB23
CB23
SW23
GK48
Sức mạnh
55
Thể lực
50
Tăng tốc
18
Tốc độ
19
Nhảy
36
Khéo léo
35
Thăng bằng
27
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
21
Kèm người
18
Tranh bóng
17
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
21
Dứt điểm
18
Chuyền dài
20
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
19
Vô-lê
20
Sút xoáy
17
Đá phạt
18
Penalty
22
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
28
Phản ứng
41
Quyết đoán
19
TM phát bóng
56
TM đổ người
50
TM bắt bóng
44
TM chọn vị trí
44
TM phản xạ
56