FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joo Hyeong Joon

12.5.1993(31) 172cm 72Kg
ST39
RW41
CF39
RF39
CAM41
CM42
CDM47
RM43
RB49
RWB48
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
56
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
39
Khéo léo
52
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
50
Rê bóng
37
Giữ bóng
39
Kèm người
50
Tranh bóng
49
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
27
Chuyền dài
45
Lực sút
28
Đánh đầu
43
Sút xa
28
Vô-lê
25
Sút xoáy
32
Đá phạt
33
Penalty
33
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11