FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Petar Brlek

29.1.1994(30) 180cm 74Kg
ST53
RW56
CF56
RF56
CAM59
CM59
CDM57
RM57
RB55
RWB55
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
59
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
52
Khéo léo
64
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
51
Rê bóng
55
Giữ bóng
64
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
43
Chuyền dài
57
Lực sút
45
Đánh đầu
46
Sút xa
49
Vô-lê
43
Sút xoáy
42
Đá phạt
44
Penalty
45
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
65
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17