FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jumpei Kusukami

27.8.1987(36) 169cm 63Kg
ST57
RW59
CF60
RF60
CAM60
CM56
CDM47
RM60
RB48
RWB49
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
36
Thể lực
61
Tăng tốc
73
Tốc độ
77
Nhảy
62
Khéo léo
62
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
40
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
37
Tranh bóng
34
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
55
Chuyền dài
59
Lực sút
46
Đánh đầu
59
Sút xa
47
Vô-lê
55
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
60
Phản ứng
60
Quyết đoán
44
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13