FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hubert Adamczyk

23.2.1998(26) 174cm 69Kg
ST48
RW53
CF51
RF51
CAM52
CM48
CDM41
RM53
RB42
RWB44
CB37
SW36
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
44
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
46
Khéo léo
72
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
33
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
30
Tranh bóng
29
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
42
Chuyền dài
51
Lực sút
47
Đánh đầu
38
Sút xa
37
Vô-lê
34
Sút xoáy
48
Đá phạt
52
Penalty
47
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
51
Phản ứng
54
Quyết đoán
29
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13