FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeremy Livolant

9.1.1998(26) 175cm 70Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM52
CDM53
RM53
RB51
RWB52
CB50
SW51
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
46
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
57
Khéo léo
53
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
55
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
44
Tranh bóng
57
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
44
Chuyền dài
58
Lực sút
56
Đánh đầu
35
Sút xa
33
Vô-lê
43
Sút xoáy
32
Đá phạt
43
Penalty
56
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
42
Phản ứng
41
Quyết đoán
53
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14