FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Taha Ayan

11.8.1998(25) 180cm 80Kg
ST20
RW24
CF23
RF23
CAM26
CM25
CDM23
RM25
RB23
RWB23
CB22
SW22
GK55
Sức mạnh
33
Thể lực
31
Tăng tốc
41
Tốc độ
40
Nhảy
67
Khéo léo
47
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
15
Rê bóng
13
Giữ bóng
22
Kèm người
13
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
12
Chuyền dài
22
Lực sút
13
Đánh đầu
17
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
11
Penalty
22
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
45
Phản ứng
57
Quyết đoán
26
TM phát bóng
48
TM đổ người
59
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
59