FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gojko Cimirot

19.12.1992(31) 178cm 74Kg
ST61
RW63
CF63
RF63
CAM64
CM64
CDM62
RM64
RB61
RWB63
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
69
Tăng tốc
65
Tốc độ
68
Nhảy
60
Khéo léo
67
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
61
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
58
Tranh bóng
61
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
57
Chuyền dài
68
Lực sút
69
Đánh đầu
43
Sút xa
60
Vô-lê
56
Sút xoáy
59
Đá phạt
60
Penalty
54
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
62
Phản ứng
64
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18