FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Richards

6.7.1997(26) 181cm 70Kg
ST44
RW48
CF47
RF47
CAM48
CM47
CDM43
RM49
RB43
RWB45
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
33
Thể lực
54
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
36
Khéo léo
51
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
30
Rê bóng
50
Giữ bóng
47
Kèm người
40
Tranh bóng
44
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
45
Chuyền dài
47
Lực sút
41
Đánh đầu
33
Sút xa
39
Vô-lê
41
Sút xoáy
43
Đá phạt
39
Penalty
47
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
48
Phản ứng
37
Quyết đoán
26
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16