FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Molina

18.2.1996(28) 177cm 63Kg
ST47
RW47
CF47
RF47
CAM47
CM49
CDM53
RM48
RB53
RWB52
CB54
SW54
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
49
Tăng tốc
54
Tốc độ
50
Nhảy
54
Khéo léo
51
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
63
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
50
Tranh bóng
54
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
41
Chuyền dài
58
Lực sút
55
Đánh đầu
54
Sút xa
31
Vô-lê
34
Sút xoáy
37
Đá phạt
48
Penalty
52
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
43
Phản ứng
60
Quyết đoán
54
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16