FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vamara Sanogo

1.4.1995(29) 185cm 85Kg
ST50
RW48
CF48
RF48
CAM46
CM39
CDM30
RM46
RB33
RWB34
CB30
SW30
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
48
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
60
Khéo léo
52
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
14
Rê bóng
45
Giữ bóng
44
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
54
Chuyền dài
27
Lực sút
42
Đánh đầu
49
Sút xa
46
Vô-lê
35
Sút xoáy
37
Đá phạt
28
Penalty
56
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
44
Phản ứng
49
Quyết đoán
32
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15