FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hugo Robert

1.6.1996(28) 184cm 78Kg
ST47
RW48
CF47
RF47
CAM48
CM50
CDM55
RM51
RB56
RWB56
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
73
Tăng tốc
57
Tốc độ
63
Nhảy
57
Khéo léo
50
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
51
Rê bóng
49
Giữ bóng
63
Kèm người
59
Tranh bóng
56
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
30
Chuyền dài
52
Lực sút
34
Đánh đầu
64
Sút xa
33
Vô-lê
43
Sút xoáy
35
Đá phạt
37
Penalty
44
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
34
Phản ứng
43
Quyết đoán
54
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19