FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alvaro Montero

29.3.1995(29) 195cm 92Kg
ST30
RW29
CF29
RF29
CAM30
CM31
CDM30
RM31
RB28
RWB29
CB29
SW29
GK58
Sức mạnh
73
Thể lực
40
Tăng tốc
40
Tốc độ
42
Nhảy
51
Khéo léo
32
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
18
Giữ bóng
33
Kèm người
20
Tranh bóng
20
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
20
Chuyền dài
28
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
22
Vô-lê
23
Sút xoáy
20
Đá phạt
16
Penalty
26
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
30
Phản ứng
57
Quyết đoán
27
TM phát bóng
57
TM đổ người
55
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
59