FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Ivan

1.2.1995(29) 173cm 68Kg
ST56
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM62
CDM60
RM63
RB58
RWB60
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
43
Thể lực
68
Tăng tốc
70
Tốc độ
63
Nhảy
53
Khéo léo
71
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
48
Rê bóng
65
Giữ bóng
68
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
50
Chuyền dài
60
Lực sút
47
Đánh đầu
45
Sút xa
56
Vô-lê
57
Sút xoáy
54
Đá phạt
49
Penalty
58
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
60
Phản ứng
62
Quyết đoán
69
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12