FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Arboleda

22.10.1991(32) 180cm 70Kg
ST48
RW52
CF50
RF50
CAM50
CM52
CDM59
RM54
RB62
RWB61
CB61
SW62
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
71
Tăng tốc
72
Tốc độ
76
Nhảy
65
Khéo léo
63
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
61
Rê bóng
60
Giữ bóng
49
Kèm người
69
Tranh bóng
73
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
35
Chuyền dài
53
Lực sút
46
Đánh đầu
54
Sút xa
41
Vô-lê
25
Sút xoáy
42
Đá phạt
20
Penalty
43
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
41
Phản ứng
60
Quyết đoán
72
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16