FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bryan Rochez

1.1.1995(29) 180cm 73Kg
ST56
RW52
CF53
RF53
CAM50
CM43
CDM36
RM50
RB37
RWB38
CB37
SW38
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
60
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
73
Khéo léo
71
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
21
Rê bóng
60
Giữ bóng
57
Kèm người
23
Tranh bóng
20
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
55
Chuyền dài
28
Lực sút
62
Đánh đầu
64
Sút xa
49
Vô-lê
62
Sút xoáy
42
Đá phạt
29
Penalty
53
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
45
Phản ứng
48
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17