FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filippo Romagna

26.5.1997(27) 185cm 75Kg
ST44
RW45
CF44
RF44
CAM45
CM47
CDM54
RM47
RB55
RWB54
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
60
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
63
Khéo léo
56
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
60
Rê bóng
48
Giữ bóng
52
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
24
Chuyền dài
48
Lực sút
45
Đánh đầu
56
Sút xa
30
Vô-lê
33
Sút xoáy
32
Đá phạt
32
Penalty
41
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
35
Phản ứng
48
Quyết đoán
48
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16