FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Milen Gamakov

12.4.1994(30) 189cm 77Kg
ST52
RW50
CF52
RF52
CAM52
CM55
CDM58
RM51
RB55
RWB55
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
65
Tăng tốc
48
Tốc độ
55
Nhảy
61
Khéo léo
47
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
56
Rê bóng
49
Giữ bóng
62
Kèm người
58
Tranh bóng
57
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
40
Chuyền dài
55
Lực sút
60
Đánh đầu
58
Sút xa
61
Vô-lê
32
Sút xoáy
40
Đá phạt
36
Penalty
45
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
41
Phản ứng
61
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11