FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ramil Sheydaev

15.3.1996(28) 187cm 77Kg
ST61
RW60
CF60
RF60
CAM59
CM55
CDM47
RM60
RB49
RWB50
CB44
SW45
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
69
Tăng tốc
68
Tốc độ
73
Nhảy
60
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
32
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
28
Tranh bóng
36
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
59
Chuyền dài
55
Lực sút
61
Đánh đầu
62
Sút xa
58
Vô-lê
51
Sút xoáy
60
Đá phạt
59
Penalty
49
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
50
Phản ứng
58
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15