FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Castaneda

26.1.1995(29) 184cm 75Kg
ST57
RW53
CF55
RF55
CAM51
CM45
CDM36
RM51
RB39
RWB40
CB37
SW37
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
47
Tăng tốc
61
Tốc độ
44
Nhảy
68
Khéo léo
54
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
25
Rê bóng
46
Giữ bóng
58
Kèm người
23
Tranh bóng
23
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
58
Chuyền dài
25
Lực sút
67
Đánh đầu
57
Sút xa
51
Vô-lê
45
Sút xoáy
44
Đá phạt
29
Penalty
59
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
45
Phản ứng
60
Quyết đoán
32
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13