FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriel Enache

18.8.1990(33) 187cm 80Kg
ST59
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM59
CDM58
RM61
RB60
RWB61
CB57
SW56
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
61
Tăng tốc
76
Tốc độ
73
Nhảy
45
Khéo léo
69
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
57
Rê bóng
58
Giữ bóng
61
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
56
Chuyền dài
58
Lực sút
63
Đánh đầu
50
Sút xa
61
Vô-lê
53
Sút xoáy
61
Đá phạt
58
Penalty
55
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
57
Phản ứng
60
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11