FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomas Malec

5.1.1993(31) 199cm 93Kg
ST59
RW54
CF57
RF57
CAM55
CM50
CDM41
RM53
RB39
RWB41
CB39
SW40
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
62
Tăng tốc
51
Tốc độ
62
Nhảy
61
Khéo léo
49
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
20
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
23
Tranh bóng
23
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
60
Chuyền dài
38
Lực sút
61
Đánh đầu
63
Sút xa
60
Vô-lê
56
Sút xoáy
52
Đá phạt
43
Penalty
55
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
55
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12