FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Goran Causic

5.5.1992(32) 180cm 75Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM63
CM65
CDM63
RM63
RB60
RWB61
CB58
SW59
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
68
Tăng tốc
54
Tốc độ
57
Nhảy
56
Khéo léo
57
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
57
Rê bóng
63
Giữ bóng
69
Kèm người
53
Tranh bóng
63
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
56
Chuyền dài
72
Lực sút
72
Đánh đầu
55
Sút xa
68
Vô-lê
46
Sút xoáy
64
Đá phạt
69
Penalty
62
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
64
Phản ứng
57
Quyết đoán
62
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20