FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Ryczkowski

30.4.1997(27) 178cm 71Kg
ST55
RW56
CF55
RF55
CAM54
CM49
CDM39
RM55
RB41
RWB43
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
49
Tăng tốc
70
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
68
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
22
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
27
Tranh bóng
26
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
56
Chuyền dài
43
Lực sút
52
Đánh đầu
49
Sút xa
50
Vô-lê
39
Sút xoáy
52
Đá phạt
45
Penalty
53
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
27
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18