FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wes Atkinson

13.10.1994(29) 176cm 70Kg
ST48
RW48
CF48
RF48
CAM47
CM46
CDM50
RM48
RB54
RWB53
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
52
Khéo léo
64
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
60
Rê bóng
53
Giữ bóng
44
Kèm người
59
Tranh bóng
57
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
43
Chuyền dài
38
Lực sút
49
Đánh đầu
51
Sút xa
50
Vô-lê
34
Sút xoáy
44
Đá phạt
39
Penalty
42
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
45
Phản ứng
54
Quyết đoán
49
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14