FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dorin Rotariu

29.7.1995(28) 180cm 72Kg
ST63
RW64
CF64
RF64
CAM63
CM58
CDM47
RM63
RB48
RWB50
CB43
SW43
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
67
Nhảy
71
Khéo léo
64
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
28
Rê bóng
68
Giữ bóng
66
Kèm người
31
Tranh bóng
29
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
61
Chuyền dài
54
Lực sút
56
Đánh đầu
69
Sút xa
62
Vô-lê
51
Sút xoáy
63
Đá phạt
56
Penalty
49
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
62
Phản ứng
68
Quyết đoán
34
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12