FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Zant

15.7.1995(28) 195cm 91Kg
ST39
RW33
CF35
RF35
CAM35
CM38
CDM47
RM33
RB43
RWB40
CB54
SW55
GK20
Sức mạnh
87
Thể lực
32
Tăng tốc
36
Tốc độ
31
Nhảy
55
Khéo léo
26
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
52
Rê bóng
29
Giữ bóng
41
Kèm người
51
Tranh bóng
57
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
29
Chuyền dài
41
Lực sút
39
Đánh đầu
57
Sút xa
30
Vô-lê
29
Sút xoáy
28
Đá phạt
24
Penalty
36
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
30
Phản ứng
48
Quyết đoán
60
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14