FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zhang Yuan

8.12.1989(34) 185cm 82Kg
ST58
RW57
CF58
RF58
CAM58
CM51
CDM38
RM56
RB37
RWB39
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
54
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
55
Khéo léo
66
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
16
Rê bóng
61
Giữ bóng
58
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
60
Chuyền dài
44
Lực sút
52
Đánh đầu
53
Sút xa
45
Vô-lê
52
Sút xoáy
46
Đá phạt
35
Penalty
55
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
58
Phản ứng
54
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11