FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Anton

10.5.1991(33) 182cm 75Kg
ST55
RW55
CF55
RF55
CAM57
CM61
CDM63
RM56
RB60
RWB60
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
65
Tăng tốc
55
Tốc độ
55
Nhảy
55
Khéo léo
57
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
55
Rê bóng
46
Giữ bóng
66
Kèm người
66
Tranh bóng
59
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
46
Chuyền dài
73
Lực sút
63
Đánh đầu
59
Sút xa
62
Vô-lê
46
Sút xoáy
64
Đá phạt
55
Penalty
46
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
55
Phản ứng
65
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11