FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juanma

20.2.1993(31) 167cm 64Kg
ST54
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM53
CDM41
RM58
RB40
RWB43
CB33
SW33
GK19
Sức mạnh
46
Thể lực
38
Tăng tốc
68
Tốc độ
63
Nhảy
49
Khéo léo
67
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
15
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
17
Tranh bóng
22
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
53
Chuyền dài
48
Lực sút
43
Đánh đầu
46
Sút xa
55
Vô-lê
46
Sút xoáy
58
Đá phạt
55
Penalty
58
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
62
Phản ứng
61
Quyết đoán
34
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13