FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emanuel Mammana

10.2.1996(28) 183cm 70Kg
ST51
RW54
CF53
RF53
CAM55
CM58
CDM65
RM57
RB64
RWB63
CB66
SW65
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
60
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
65
Khéo léo
64
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
67
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Kèm người
72
Tranh bóng
65
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
30
Chuyền dài
72
Lực sút
38
Đánh đầu
61
Sút xa
26
Vô-lê
38
Sút xoáy
36
Đá phạt
36
Penalty
58
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
32
Phản ứng
65
Quyết đoán
63
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13