FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dawid Kownacki

14.3.1997(27) 185cm 80Kg
ST63
RW61
CF62
RF62
CAM61
CM56
CDM46
RM60
RB44
RWB46
CB40
SW39
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
60
Khéo léo
68
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
20
Rê bóng
63
Giữ bóng
60
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
70
Chuyền dài
50
Lực sút
65
Đánh đầu
58
Sút xa
52
Vô-lê
59
Sút xoáy
46
Đá phạt
35
Penalty
67
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
62
Phản ứng
61
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16