FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bogdan Sarnavskyi

29.1.1995(29) 187cm 78Kg
ST26
RW27
CF26
RF26
CAM27
CM25
CDM24
RM26
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK62
Sức mạnh
56
Thể lực
22
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
62
Khéo léo
56
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
19
Rê bóng
16
Giữ bóng
17
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
22
Chuyền dài
23
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
23
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
37
Phản ứng
62
Quyết đoán
30
TM phát bóng
64
TM đổ người
63
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
67