FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Borja

26.1.1993(31) 183cm 83Kg
ST69
RW64
CF65
RF65
CAM62
CM53
CDM42
RM62
RB44
RWB45
CB42
SW43
GK23
Sức mạnh
79
Thể lực
58
Tăng tốc
83
Tốc độ
70
Nhảy
70
Khéo léo
65
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
26
Rê bóng
63
Giữ bóng
60
Kèm người
20
Tranh bóng
17
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
80
Chuyền dài
43
Lực sút
69
Đánh đầu
74
Sút xa
64
Vô-lê
60
Sút xoáy
44
Đá phạt
58
Penalty
70
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
55
Phản ứng
70
Quyết đoán
61
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20