FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Cain

18.2.1994(30) 182cm 67Kg
ST54
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM57
CDM52
RM58
RB52
RWB53
CB47
SW47
GK21
Sức mạnh
52
Thể lực
72
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
66
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
48
Rê bóng
55
Giữ bóng
65
Kèm người
35
Tranh bóng
53
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
60
Chuyền dài
56
Lực sút
55
Đánh đầu
37
Sút xa
60
Vô-lê
40
Sút xoáy
62
Đá phạt
68
Penalty
55
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
59
Phản ứng
53
Quyết đoán
49
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20