FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cesar Fuentes

12.4.1993(31) 170cm 74Kg
ST60
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM63
CDM69
RM62
RB68
RWB67
CB67
SW67
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
75
Tăng tốc
76
Tốc độ
74
Nhảy
61
Khéo léo
72
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
58
Rê bóng
57
Giữ bóng
57
Kèm người
75
Tranh bóng
70
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
51
Chuyền dài
70
Lực sút
69
Đánh đầu
59
Sút xa
59
Vô-lê
39
Sút xoáy
51
Đá phạt
55
Penalty
54
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
52
Phản ứng
60
Quyết đoán
71
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13